VN520


              

偶函数

Phiên âm : ǒu hán shù.

Hán Việt : ngẫu hàm sổ.

Thuần Việt : hàm số đối ngẫu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàm số đối ngẫu (toán)
当函数y=f(x)的自变数改变符号时,函数值仍然不变,即f(-x)=f(x),这个函数叫做偶函数,如y=x2,y=cosx


Xem tất cả...