Phiên âm : ǒu hán shù.
Hán Việt : ngẫu hàm sổ.
Thuần Việt : hàm số đối ngẫu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàm số đối ngẫu (toán)当函数y=f(x)的自变数改变符号时,函数值仍然不变,即f(-x)=f(x),这个函数叫做偶函数,如y=x2,y=cosx