Phiên âm : ǒu hé.
Hán Việt : ngẫu hợp.
Thuần Việt : trùng hợp ngẫu nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùng hợp ngẫu nhiên无意中恰巧相合我门两人的见解一致这完全是偶合,事先并没有商量过.wǒmén liǎngrén de jiànjiě yīzhì zhè wánquán shì ǒuhé,shìxiān bìng méiyǒu shāngliàng guò.