VN520


              

偶合

Phiên âm : ǒu hé.

Hán Việt : ngẫu hợp.

Thuần Việt : trùng hợp ngẫu nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trùng hợp ngẫu nhiên
无意中恰巧相合
我门两人的见解一致这完全是偶合,事先并没有商量过.
wǒmén liǎngrén de jiànjiě yīzhì zhè wánquán shì ǒuhé,shìxiān bìng méiyǒu shāngliàng guò.


Xem tất cả...