VN520


              

偶性

Phiên âm : ǒu xìng.

Hán Việt : ngẫu tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.偶有的屬性, 非事物固有的性質。2.發生原因不可知的性質。3.出於預料以外的性質。


Xem tất cả...