Phiên âm : ǒu xìng.
Hán Việt : ngẫu tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.偶有的屬性, 非事物固有的性質。2.發生原因不可知的性質。3.出於預料以外的性質。