VN520


              

偶影

Phiên âm : ǒu yǐng.

Hán Việt : ngẫu ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與影為偶。形容孤獨。晉.陶淵明〈時運詩序〉:「春服既成, 景物斯和, 偶影獨游, 欣慨交心。」《隋書.卷五七.盧思道傳》:「鎩翮牆陰, 偶影獨立。」


Xem tất cả...