VN520


              

偶族

Phiên âm : ǒu zú.

Hán Việt : ngẫu tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在一社會中分為兩個社會群體, 成員資格, 若經由男性延續者稱父系偶族, 經由女性延續者為母系偶族。


Xem tất cả...