VN520


              

偶方

Phiên âm : ǒu fāng.

Hán Việt : ngẫu phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫方劑上指:(1)僅用兩味藥配合而成的方劑。(2)藥味數目為偶的藥方。(3)合用兩種現成的藥方。


Xem tất cả...