VN520


              

停滯性通貨膨脹

Phiên âm : tíng zhì xìng tōng huò péng zhàng.

Hán Việt : đình trệ tính thông hóa bành trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通貨膨脹和經濟衰退同時並存的現象, 稱為「停滯性通貨膨脹」。
停滯性通貨膨脹(stagflation), 簡稱, 在經濟學、特別是宏觀經濟學中, 特指經濟停滯(stagnation), 失業及通貨膨脹(inflation, 此處指物價持續上漲)同時持續增長的經濟現象.停滯性通膨(stagflation)作為混成詞起源於英國政治人物麥克勞德1965年在國會的演說中.這個概念值得注意的原因, 部分基於在戰後的宏觀經濟學理論上,


Xem tất cả...