VN520


              

停诊

Phiên âm : tíng zhěn.

Hán Việt : đình chẩn.

Thuần Việt : ngừng khám bệnh; nghỉ khám bệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng khám bệnh; nghỉ khám bệnh
停止门诊
节日停诊,急诊除外.
jiérì tíngzhěn,jízhěn chúwài.


Xem tất cả...