Phiên âm : tíng zhěn.
Hán Việt : đình chẩn.
Thuần Việt : ngừng khám bệnh; nghỉ khám bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng khám bệnh; nghỉ khám bệnh停止门诊节日停诊,急诊除外.jiérì tíngzhěn,jízhěn chúwài.