VN520


              

停靠

Phiên âm : tíng kào.

Hán Việt : đình kháo.

Thuần Việt : ngừng; đỗ; cập bến; ghé bến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng; đỗ; cập bến; ghé bến
轮船、火车等停留在某一个地方
一艘万吨货轮停靠在码头.
yī sōu wàn dùn huòlún tíngkào zài mǎtóu.


Xem tất cả...