Phiên âm : tíng kào.
Hán Việt : đình kháo.
Thuần Việt : ngừng; đỗ; cập bến; ghé bến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng; đỗ; cập bến; ghé bến轮船、火车等停留在某一个地方一艘万吨货轮停靠在码头.yī sōu wàn dùn huòlún tíngkào zài mǎtóu.