Phiên âm : tíng tuǒ.
Hán Việt : đình thỏa.
Thuần Việt : xong xuôi; đâu ra đấy; ổn thoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xong xuôi; đâu ra đấy; ổn thoả停当妥帖准备停妥zhǔnbèi tíngtuǒ