Phiên âm : tíng yì.
Hán Việt : đình dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停服兵役。指現役軍人在營期間, 如有患病不堪行動、在押中及無故離營等, 已逾規定期限, 使其停止服役。