Phiên âm : tíng chuáng.
Hán Việt : đình sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死者入棺以前停屍床上。《紅樓夢》第一一四回:「寶釵走到跟前, 見鳳姐已經停床。」