Phiên âm : tíng bì.
Hán Việt : đình bế.
Thuần Việt : đóng cửa; ngừng hoạt động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng cửa; ngừng hoạt động (nhà máy, cửa hàng...)(工厂、商店等)歇业或停办