VN520


              

停匀

Phiên âm : tíng yún.

Hán Việt : đình quân.

Thuần Việt : đều; đều đặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đều; đều đặn
均匀(多指形体、节奏)也作亭匀


Xem tất cả...