Phiên âm : tíng zhì.
Hán Việt : đình trệ.
Thuần Việt : đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ因为受到阻碍,不能顺利地运动或发展停滞不前.tíngzhìbùqián.