Phiên âm : tíng yè.
Hán Việt : đình nghiệp.
Thuần Việt : ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh暂时停止营业清理存货,停业两天.qīnglǐ cúnhuò,tíngyè liǎngtiān.nghỉ kinh doanh; thôi kinh doanh