Phiên âm : piān tīng piān xìn.
Hán Việt : thiên thính thiên tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僅聽信某一方面的意見。漢.王符《潛夫論.明闇》:「君之所以明者, 兼聽也。其所以闇者, 偏信也。」