VN520


              

偏聽偏信

Phiên âm : piān tīng piān xìn.

Hán Việt : thiên thính thiên tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僅聽信某一方面的意見。漢.王符《潛夫論.明闇》:「君之所以明者, 兼聽也。其所以闇者, 偏信也。」


Xem tất cả...