Phiên âm : piān yā.
Hán Việt : thiên áp.
Thuần Việt : điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp (lí)在晶体三极管基极和发射极之间加上的直流电压