Phiên âm : piān diàn.
Hán Việt : thiên điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正殿之外的宮殿。古代專指皇宮而言, 今亦用於寺廟。《三國演義》第二○回:「帝大喜, 請入偏殿敘叔姪之禮。」