Phiên âm : piān fáng.
Hán Việt : thiên phòng.
Thuần Việt : nhà kề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà kề (trong khu nhà tứ hợp)指四合院中东西两厢的房子vợ lẽ; vợ bé; vợ nhỏ旧社会男子在妻子以外聚的女子