Phiên âm : piān xiá xiǎo qì.
Hán Việt : thiên hiệp tiểu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 豁達大度, .
心胸不廣, 無法容納別人。如:「身為主管, 待人絕不可偏狹小器。」