Phiên âm : piān piì.
Hán Việt : thiên tích.
Thuần Việt : hoang vu; hẻo lánh; khuất nẻo.
Đồng nghĩa : 僻靜, .
Trái nghĩa : 熱鬧, .
hoang vu; hẻo lánh; khuất nẻo离城市或中心区远,交通不便偏僻的山区.piānpì de shānqū.地点偏僻.nơi hoang vu.