Phiên âm : piān tān.
Hán Việt : thiên than.
Thuần Việt : liệt nửa người; bán thân bất toại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt nửa người; bán thân bất toại (do xuất huyết não)身体一侧发生瘫痪,多由脑内出血而引起也叫半身不遂