VN520


              

偏瘫

Phiên âm : piān tān.

Hán Việt : thiên than.

Thuần Việt : liệt nửa người; bán thân bất toại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt nửa người; bán thân bất toại (do xuất huyết não)
身体一侧发生瘫痪,多由脑内出血而引起也叫半身不遂


Xem tất cả...