Phiên âm : piān jī.
Hán Việt : thiên kích.
Thuần Việt : cực đoan; quá khích; quá trớn; quá đà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực đoan; quá khích; quá trớn; quá đà (chủ trương, ý kiến)(意见、主张等)过火