VN520


              

偏棲

Phiên âm : piān qī.

Hán Việt : thiên tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨居。《文選.陸機.擬古詩十二首.擬青青河畔草》:「良人游不歸, 偏棲獨隻翼。」


Xem tất cả...