Phiên âm : piān jiàn.
Hán Việt : thiên kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kiến giải không công bình, thiên lệch, phiến diện.♦Kiến giải cố chấp.♦☆Tương tự: thành kiến 成見, tư kiến 私見, ý kiến 意見.