Phiên âm : piān xīn lún.
Hán Việt : thiên tâm luân.
Thuần Việt : bánh tâm sai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh tâm sai (cơ)装在轴上的轮形零件,轴孔偏向一边轴旋转时,轮的外缘推动另一机件,产生往复运动多用来带动机械的开关、活门等