Phiên âm : piān lí.
Hán Việt : thiên li.
Thuần Việt : lệch khỏi quỹ đạo; lệch hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệch khỏi quỹ đạo; lệch hướng指离开正道,方向偏了