Phiên âm : piān tóu tòng.
Hán Việt : thiên đầu thống.
Thuần Việt : đau nửa đầu; chứng đau nửa đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau nửa đầu; chứng đau nửa đầu一种定期性的头痛症,痛处偏于左侧或右侧,并有恶心﹑呕吐等现象