VN520


              

倡揚

Phiên âm : chāng yáng.

Hán Việt : xướng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張揚, 大肆傳揚。《金瓶梅》第三三回:「你沒的說, 倒沒的倡揚的一地里知道。」《紅樓夢》第六八回:「李紈見鳳姐那邊已收拾房屋, 況在服中, 不好倡揚, 自是正理, 只得收下權住。」


Xem tất cả...