Phiên âm : chāng yáng.
Hán Việt : xướng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張揚, 大肆傳揚。《金瓶梅》第三三回:「你沒的說, 倒沒的倡揚的一地里知道。」《紅樓夢》第六八回:「李紈見鳳姐那邊已收拾房屋, 況在服中, 不好倡揚, 自是正理, 只得收下權住。」