Phiên âm : chàng yán.
Hán Việt : xướng ngôn.
Thuần Việt : đề xuất; đề nghị; kiến nghị; công khai nêu ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề xuất; đề nghị; kiến nghị; công khai nêu ra公开地提出来