VN520


              

倡议

Phiên âm : chàng yì.

Hán Việt : xướng nghị.

Thuần Việt : đề xướng; đề xuất; kiến nghị trước tiên; phát động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề xướng; đề xuất; kiến nghị trước tiên; phát động
首先建议;发起
倡议书.
chàngyìshū.
我们倡议开展劳动竞赛.
chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.


Xem tất cả...