VN520


              

倡女

Phiên âm : chāng nǚ.

Hán Việt : xướng nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代以表演歌舞曲藝為業的女子。亦指妓女。南朝梁.何遜〈擬輕薄篇〉:「倡女掩扇歌, 小婦開簾織。」唐.白居易〈琵琶行.序〉:「問其人, 本長安倡女, 嘗學琵琶於穆曹二善才。」


Xem tất cả...