Phiên âm : chàng yì shū.
Hán Việt : xướng nghị thư.
Thuần Việt : bản kiến nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản kiến nghị由某一组织或社团拟定、就某事向社会提出建议或提议社会成员共同去做某事的书面文章