Phiên âm : chāng yōu.
Hán Việt : xướng ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以表演歌舞技藝為業的人。《管子.小筐》:「倡優侏儒在前, 而賢大夫在後。」《漢書.卷五二.灌夫傳》:「所好音樂狗馬田宅, 所愛倡優巧匠之屬。」後亦指妓女。也作「娼優」。