Phiên âm : chāng tiáo.
Hán Việt : xướng điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輕柔多姿的柳條。宋.賀鑄〈鳳棲梧.為問宛溪橋畔柳〉詞:「為問宛溪橋畔柳, 拂水倡條, 幾贈行人手?」2.比喻妓女。