VN520


              

倡條

Phiên âm : chāng tiáo.

Hán Việt : xướng điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輕柔多姿的柳條。宋.賀鑄〈鳳棲梧.為問宛溪橋畔柳〉詞:「為問宛溪橋畔柳, 拂水倡條, 幾贈行人手?」2.比喻妓女。


Xem tất cả...