VN520


              

倡義

Phiên âm : chàng yì.

Hán Việt : xướng nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首倡義舉或起義。《新唐書.卷八七.蕭銑傳》:「德基倡義竭誠, 柳生擅殺之, 不誅, 無以為政。」清.王士禎《池北偶談.卷九.談獻六之五.浙江人物》:「宸濠之變, 孫忠烈首輸忠死節, 王文成首倡義勘亂。」


Xem tất cả...