Phiên âm : chàng dǎo.
Hán Việt : xướng đạo.
Thuần Việt : khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi mào带头提倡