Phiên âm : zuò wēi zuò fú.
Hán Việt : tác uy tác phúc.
Thuần Việt : tác oai tác phúc; làm mưa làm gió; làm hùm làm hổ;.
Đồng nghĩa : 橫行霸道, 武斷專行, 飛揚跋扈, 無法無天, 耀武揚威, .
Trái nghĩa : 俯首貼耳, 為民請命, 愛民如子, .
tác oai tác phúc; làm mưa làm gió; làm hùm làm hổ; làm trời làm đất原指统治者擅行赏罚,独揽威权,后来指妄自尊大,滥用权势