Phiên âm : zuò shēng.
Hán Việt : tác thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 沉默, .
出聲。例嘖嘖作聲、悶不作聲出聲。如:「嘖嘖作聲」、「悶不作聲」。《紅樓夢》第五七回:「紫鵑看他怎樣回答, 只見他總不作聲。」《醒世恆言.卷五.大樹坡義虎送親》:「其虎見勤自勵到來, 把前足跪地, 俯首弭耳, 口中作聲, 似有乞憐之意。」