VN520


              

作麼生

Phiên âm : zuò mó shēng.

Hán Việt : tác ma sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做什麼。宋.楊萬里〈秋雨歎〉詩一○首之八:「曉起窮忙作麼生, 雨中安否問秋英。」《五代史平話.梁史.卷上》:「天要壞我家門, 殺了這孩兒是逆天道。且養活教長成, 看他又作麼生?」


Xem tất cả...