Phiên âm : wèi mín qǐng mìng.
Hán Việt : vi dân thỉnh mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 倚官仗勢, .
為老百姓說話。例為民請命是民意代表的職責。為老百姓說話。《三國志.卷二.魏書.文帝紀》:「以肅承天命」句下裴松之注引相國歆等曰:「武王親衣甲而冠冑, 沐雨而櫛風, 為民請命。」