VN520


              

為民請命

Phiên âm : wèi mín qǐng mìng.

Hán Việt : vi dân thỉnh mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 倚官仗勢, .

為老百姓說話。例為民請命是民意代表的職責。
為老百姓說話。《三國志.卷二.魏書.文帝紀》:「以肅承天命」句下裴松之注引相國歆等曰:「武王親衣甲而冠冑, 沐雨而櫛風, 為民請命。」


Xem tất cả...