VN520


              

作件

Phiên âm : zuò jiàn.

Hán Việt : tác kiện.

Thuần Việt : linh kiện gia công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

linh kiện gia công
作为工作对象的零件,多指在机械加工过程中的零件也叫工件或制件


Xem tất cả...