Phiên âm : zuò jiàn.
Hán Việt : tác kiện.
Thuần Việt : linh kiện gia công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh kiện gia công作为工作对象的零件,多指在机械加工过程中的零件也叫工件或制件