VN520


              

作算

Phiên âm : zuò suàn.

Hán Việt : tác toán.

Thuần Việt : dù là; dù rằng; giả dụ; cho dù; dù cho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dù là; dù rằng; giả dụ; cho dù; dù cho
比方;就是;即令
作算你不给我报酬,我也会干好的.
zuòsuàn nǐ bù gěi wǒ bàochóu,wǒ yě hùi gān hǎo de.
hiệu lực; có hiệu lực; tác dụng


Xem tất cả...