VN520


              

作輟

Phiên âm : zuò chuò.

Hán Việt : tác xuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.時作時停。形容無常。漢.揚雄《法言.孝至》:「有人則作, 無人則輟之謂偽。觀人者, 審其作輟而已矣。」2.中止。如:「他半途作輟。」


Xem tất cả...