Phiên âm : tǐ tiē.
Hán Việt : thể thiếp.
Thuần Việt : săn sóc; quan tâm; chăm sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
săn sóc; quan tâm; chăm sóc细心忖度别人的心情和处境,给予关切、照顾体贴入微(多指对人照顾和关怀十分细致周到).tǐtiērùwēi ( duōzhǐ dùirén zhàogù hé guānhuái shífēn xìzhì zhōudào ).