Phiên âm : tǐ jiǎn.
Hán Việt : thể kiểm.
Thuần Việt : kiểm tra sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra sức khoẻ体格检查每年做一次体检.měinián zuò yīcì tǐjiǎn.