VN520


              

体大思精

Phiên âm : tǐ dà sī jīng.

Hán Việt : thể đại tư tinh.

Thuần Việt : quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
规模宏大,思虑精密(多形容大部头著作)


Xem tất cả...