Phiên âm : tǐ dà sī jīng.
Hán Việt : thể đại tư tinh.
Thuần Việt : quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận规模宏大,思虑精密(多形容大部头著作)