Phiên âm : tǐ xī.
Hán Việt : thể tích.
Thuần Việt : thương xót; thương cảm; đồng tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương xót; thương cảm; đồng tình体谅爱惜