VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
体虱
Phiên âm :
tǐ shī.
Hán Việt :
thể sắt.
Thuần Việt :
Rận.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Rận
体裁 (tǐ cái) : thể tài
体循环 (tǐ xún huán) : sự lưu thông của máu; đại tuần hoàn; tuần hoàn máu
体系管理课 (tǐ xì guǎn lǐ kè) : cải tiến liên tục
体检 (tǐ jiǎn) : kiểm tra sức khoẻ
体例 (tǐ lì) : thể lệ
体大思精 (tǐ dà sī jīng) : quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
体操 (tǐ cāo) : thể thao
体现 (tǐ xiàn) : thể hiện; nói lên
体育 (tǐ yù) : thể dục
体谅 (tǐ liàng) : thông cảm; châm chước; lượng thứ
体会 (tǐ huì) : Hiểu; lĩnh hội; nhận thức
体针 (tǐ zhēn) : châm cứu
体味 (tǐ wèi) : hiểu rõ; hiểu tường tận
体式 (tǐ shì) : kiểu chữ; phông chữ
体育馆 (tǐ yù guǎn) : cung thể thao, nhà thi đấu
体恤 (tǐ xù) : đồng tình; chăm sóc
Xem tất cả...